Giá bán: Liên hệ
Đánh giá 10 lượt đánh giá
Nhận báo giá
Hãng sản xuất :
Hãng Kaixin “ KXPV “ là công ty lớn của trung quốc chuyên sản xuất phụ kiện và ống nhựa, van nhựa, bơm chống ăn mòn và các thiết bị chống ăn mòn hóa học phi kim loại khác. Các sản phẩm được xuất khẩu sang hơn 30 quốc gia và khu vực, KXPV tuân thủ chính sách phát triển “đổi mới khoa học và công nghệ tận gốc, tiêu chuẩn hóa tự động sản xuất dựa trên chất lượng xuất sắc”, cam kết tạo ra hình mẫu cho ngành. Sản phẩm của hãng KXPV bao gồm tất cả các loại và thông số kỹ thuật hoàn chỉnh của năm loại vật liệu CPVC/UPVC/PVDF/PPH/FRPP. Ngoài ra, KXPV là nhà sản xuất duy nhất sản xuất van bướm nhựa DN1000 tại Trung Quốc.
Các sản phẩm của hãng KXPV có chứng nhận giấy phép an toàn đăng ký đường ống áp lực quốc gia (TS). Chứng nhận “Hệ thống quản lý chất lượng IS09001: 2000” và tất cả các sản phẩm đều có giấy phép sản xuất quốc gia cho các sản phẩm công nghiệp, v.v.
1. Màng ngăn kín được làm bằng F46 hoặc PFA, số lần gấp ≥120000 lần và khả năng chống ăn mòn tương đương với F4.
2. Áp dụng cấu trúc nâng trục vít, lực đóng mở rất lớn và độ ổn định tốt.
Đặc tính vật liệu thân UPVC của van có khả năng chống ăn mòn cao .
Van có màng Teflon chống hóa chất cao
Tuổi thọ của van màng cao
Van kiểu kết nối mặt bích nên dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Ứng dụng của van màng mặt bích
Với ưu điểm chống ăn mòn và chống hóa chất van được sử dụng nhiều cho hệ thống trong ngành công nghiệp hóa chất
Model: KX100
Kích thước : DN15 - DN150 ( 1/2" ~ 6" )
Vật liệu : Nhựa UPVC
Màng : Teplon
Áp lực làm việc : 10bar
Nhiệt độ làm việc : -0℃~+65℃ với nhựa UPVC
Kết nối : Bích
Chứng chỉ chất lượng theo tiêu chuẩn ISO9001
Vật liệu | Nhiệt độ làm liệc °C | Vật liệu | Nhiệt độ làm liệc °C |
CPVC | -20℃~+95℃ | PPH | -20℃~+110℃ |
UPVC | -0℃~+65℃ | PVDF | -40℃~+150℃ |
FRPP | -14℃~+90℃ |
Số TT | TÊN BOOK PHẬN | VẬT LIỆU - Material |
1 | Bịt đầu trục - Cover limit | AS |
2 | Stud | Steel,StainlessSteel. |
3 | Retaining Nut | FRPP |
4 | Washer | FRPP |
5 | Wheel | Alloy material |
6 | Platen | Steel,StainlessSteel |
7 | Double headed stud and Nut | Steel,StainlessSteel |
8 | Bonnet | FRPP、PVDF、UPVC、CPVC、PPH |
9 | Yoke Nut | Ht300 Steel |
10 | Trục - Stem | Steel,StainlessSteel |
11 | Đĩa - Disc | FRPP、PVDF、UPVC、CPVC、PPH、Steel、StainlessSteel、C.I.FRP |
12 | Flim | EPDM、FPM |
13 | Màng - Diaphragm | F46.PFA |
14 | Thân - Body | FRPP、PVDF、UPVC、CPVC、PPH |
15 | Trục lăn - Platen | Steel,StainlessSteel |
Calibe/MPa/℃ | FRPP | PVDF | UPVC | CPVC | ||||||||
14-40 | 41-60 | 61-100 | 40-60 | 61-90 | 91-140 | 20-40 | 41-60 | 61-80 | 0-40 | 41-60 | 61-90 | |
15(1/2") | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 1 | 0.9 | 0.7 | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 |
20(3/4") | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 1 | 0.9 | 0.7 | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 |
25(1") | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 1 | 0.9 | 0.7 | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 |
32(11/4") | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 1 | 0.9 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.7 | 0.6 |
40(11/2") | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.8 | 0.7 | 0.5 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.7 | 0.5 |
50(2") | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.8 | 0.6 | 0.5 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.7 | 0.5 |
65(21/2") | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.8 | 0.5 | 0.4 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.7 | 0.5 |
80(3") | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.5 | 0.4 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.7 | 0.5 |
100(4") | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.5 | 0.4 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.6 | 0.5 |
125(5") | 0.5 | 0.5 | 0.4 | 0.5 | 0.4 | 0.3 | 0.5 | 0.5 | 0.4 | 0.5 | 0.5 | 0.4 |
150(6") | 0.5 | 0.5 | 0.4 | 0.5 | 0.3 | 0.2 | 0.5 | 0.5 | 0.4 | 0.5 | 0.4 | 0.3 |
DN (mm) | D1 | D | L | h | n | Φ | ||||||
GB | JIS | ANSI | GB | JIS | ANSI | GB | JIS | ANSI | ||||
15(1/2") | 95 | 65 | 70 | 2.38 | 125 | 14 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | 16 |
20 (3/4") | 105 | 75 | 75 | 2.76 | 135 | 18 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | 16 |
25 (1") | 115 | 85 | 90 | 3.13 | 145 | 18 | 4 | 4 | 4 | 14 | 19 | 16 |
32 (11/4") | 135 | 100 | 100 | 3.45 | 160 | 18 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
40 (11/2") | 145 | 110 | 105 | 3.88 | 180 | 20 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
50 (2") | 160 | 125 | 120 | 4.74 | 210 | 21 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 19 |
65 (21/2") | 180 | 145 | 140 | 5.49 | 250 | 22 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 19 |
80 (3") | 195 | 160 | 150 | 6 | 300 | 24 | 8 | 8 | 4 | 18 | 19 | 19 |
100 (4") | 215 | 180 | 175 | 7.5 | 350 | 26 | 8 | 8 | 8 | 18 | 19 | 19 |
125 (5") | 245 | 210 | 210 | 8.5 | 400 | 30 | 8 | 8 | 8 | 18 | 23 | 22 |
150 (6") | 280 | 240 | 240 | 9.51 | 455 | 30 | 8 | 8 | 8 | 22 | 23 | 22 |
Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm van màng của các hãng khác nhau . Khách hàng đang phân vân van màng mặt bích UPVC tốt nhất ?, van màng mặt bích UPVC giá rẻ ? hay mua van màng mặt bích UPVC KXPV KX100 ở đâu ?
Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Lê Lâm chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệp trong lĩnh vực cung cấp VAN trong đấy dòng VAN NHỰA là một trong những thế mạnh của chúng tôi. Sản phẩm : Van màng mặt bích UPVC KXPV KX100 – được nhập chính hãng - với chất lượng cao và đa dạng về các kích thước để khách hàng lực trọn. Chung tôi cam kết mang tới cho khách hàng sản phẩm : van màng mặt bích UPVC tốt nhất , đa dạng các kích thước ( size ) - HÀNG SẴN & SÔ LƯỢNG LỚN.
Công ty LÊ LÂM chúng tôi luôn cam kết với năm niềm tin:
" ĐÁNG TIN CẬY, TRUNG THỰC, TRÁCH NHIỆM, LỊCH SỰ VÀ DANH DỰ “
Hợp tác, làm việc với quý khách cùng nhau như một đội có trách nhiệm và đáng tin cậy! Chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng tình bạn và sự tin tưởng mà khách hàng dành cho chúng tôi là tài sản quý giá mà chúng tôi có !
Trân trọng cảm ơn Quý Khách.
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT LÊ LÂM
Địa chỉ: Số 59 - Ngõ 99/110/79 - Phố Định Công Hạ - Phường Định Công - Q.Hoàng Mai - TP. Hà Nôi
Văn phòng: Số 48 - Ngõ 99/110/79 - Phố Định Công Hạ - Phường Định Công - Q.Hoàng Mai - TP. Hà Nôi
ĐT: 0982 208 133 - Zalo : 0982208133
Copyright © Lelam. All rights reserved.