Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 12 THÁNG
Đánh giá 14 lượt đánh giá
Nhận báo giá
ODE là sản xuất van điện từ với 60 năm kinh nghiệm về van điện từ với các thiết kế “hàng đầu” mới để đáp ứng một số lĩnh vực bao gồm sản xuất máy bán hàng tự động và máy pha cà phê, sản xuất máy rửa xe, tự động hóa, y tế, thực phẩm và đồ uống, kiểm soát nước và hóa chất.
ODE có mặt ở tất cả các nước lớn thông qua mạng lưới phân phối có thể tiếp cận bất kỳ khách hàng nào.
Các sản phẩm van của ODE hoàn toàn “Made in Italy”
Bảng tra mã sản phẩm
2 | 1 | WA | 3 | QD | B | 130 |
I | II | III | IV | V | VI | VII |
Kiểu van Dạng 2 cửa |
SERIES WA - G3/8 and G1/2. brass body W - above G1/2. brass body X - StSt body |
CONNECTIONS for WA series 3 - G3/8 4 - GI/2 for W and X series 3 - G3/4 4 - GI 5 - G11/4 6 - G1 1/2 7 - G2 |
CORE TUBE TYPE OD - 2/2 NC. 'mb' protection type KI - 2/2 NC. 'd' protection type ZI - 2/2 NO. protection type |
SEALING MATERIAL V - FKM E - EPDM B - NBR F - HNBR |
ORIFICE 0 [mm] MULTIPLIED BY 10 |
PIPE | ORIFICE SIZE |
Kv | COIL SERIES | PRESSURE [bar] | CODE | DRAWING REFERENCE |
||||
ISO 228/1 | 0 [mm] | [I/min] | MIN | AC | DC | PS | BRASS | STAINLESS STEEL | ||
G 3/8 | 13 | 60 | BDV08 | 0.2 | 16 | 16 | 25 | 21W43K18130 | 4 | |
12 | 35 | BDV08 | 0.1 | 16 | 16 | 25 | 21X2KIV120 | 5 | ||
G 1/2 | 13 | 70 | BDV08 | 0.2 | 16 | 16 | 25 | 21WA4KIB130 | 4 | |
130 | BDV08 | 0.1 | 16 | 16 | 25 | 21X3KIV190 | 5 | |||
G 3/4 | 19 | 140 | BDV08 | 0.2 | 16 | 16 | 25 | 21W3KIB190 | 6 | |
160 | BDV08 | 0,1 | 16 | 16 | 25 | 21X4KIV250 | 5 | |||
G 1 | 25 | 190 | BDV08 | 0.2 | 16 | 16 | 25 | 21W4KIB250 | 6 | |
G1 1/4 | 35 | 400 | BDV08 | 0.2 | 10 | 10 | 16 | 21W5KIB350 | 6 | |
G 1 1/2 | 40 | 520 | BDV08 | 0.2 | 10 | 10 | 16 | 21W6KIB400 | 6 | |
G 2 | 50 | 750 | BDV08 | 0.2 | 10 | 10 | 16 | 21W7KIB500 | 6 |
PORT CONNECTION | G3/8 ÷ G2 | |||
SEALING MATERIALS | NBR | FKM | EPDM | HNBR |
FLUID TEMPERATURE | -10°C +80°C | -10°C +80°C | -10°C +80°C | -30°C +80°C |
FLUIDS | Air, inert gas, water | oils. gasoline. diesel | Water. steam | air, inert gases, water |
VISCOSITY | max.12 cSt | |||
TUBE - COIL WIDTH -SERIES | Ex mb | 10 - 36 mm | TNA (class F) | |
Ex d | 8 - 30 mm | BDV (class H) | ||
INSTALLATION | as required. preferably with actuator upright | |||
PROTECTION DEGREE | Ex mb | - IP65 EN 60529 (DIN 40050) '- IP67 EN 60529 (DIN 40050) with cable gland IP67 or higher |
BODY, ORIFICE | Brass UNI EN 12165 CW617N or stainless steel AISI 316 |
ARMATURE TUBE | Stainless steel AISI Series 300 |
FIXED CORE | Stainless steel AISI Series 400 |
PLUNGER | Stainless steel AISI Series 400 |
PHASE DISPLACEMENT RING | Copper (Cu 99.9%) or gold plated copper |
SPRING | Stainless steel AISI Series 300 |
SEALING | B=NBR. V=FKM. E=EPDM. F=HNBR |
Công ty LÊ LÂM chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệp cung cấp đầy đủ các dòng Van điện từ chính hãng – chất lượng tốt và đa dạng các kích thước để khách hàng lực trọn. Với dòng sản phẩm van điện từ đa dạng vật liệu: UPVC, CPVC, INOX304, ĐỒNG , độ bền cao có nhiều ứng dụng trong hệ thống đường ống nước và chủng loại đa dạng các kích thước - HÀNG SẴN ĐẦY ĐỦ SIZE & SÔ LƯỢNG LỚN
Công ty LÊ LÂM chúng tôi luôn cam kết với niềm tin:
“TRUNG THỰC, ĐÁNG TIN CẬY, TRÁCH NHIỆM VÀ DANH DỰ “
Chúng tôi cam kết làm việc cùng nhau như một đội có trách nhiệm và đáng tin cậy !
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC CÙNG QUÝ KHÁCH HÀNG !
Trân trọng cảm ơn Quý Khách
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT LÊ LÂM
Văn phòng: Số 48 - Ngõ 99/110/79 - Phố Định Công Hạ - Phường Định Công - Q.Hoàng Mai - Tp. Hà Nôi
ĐT: 0982 208 133 - Zalo : 0982208133
Copyright © Lelam. All rights reserved.