logo-lelam
Tư vấn bán hàng
Tư vấn kỹ thuật
Danh mục sản phẩm
Trang chủ»Van nhựa» Van bướm nhựa» Van bướm nhựa Shieyu »Van bướm nhựa khí shieyu BN300

Van bướm nhựa khí shieyu BN300

Van bướm nhựa khí shieyu BN300

Giá bán: Liên hệ

Thương hiệu: Shieyu Đài Loan

Đánh giá 16 lượt đánh giá

Thông tin liên hệ
Số 48, ngõ 99/110/79, Phố Định Công Hạ, P.Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội.

Nhận báo giá

Công ty Lê lâm chuyên cung cấp van bướm nhựa điều khiển đóng mở bẳng khí nén của hãng Shieyu

Van bướm nhựa đóng mở bằng khí nén shieyu BN300

Model No. : BN300

Zize : 2”(DN50) – 14”(DN350)

van-buom-nhua-dieu-khien-khi-nen

Tính năng của sản phẩm :

  • Van bướm nhựa shieyu có cấu tạo đơn giản, nhẹ và nhỏ gọn, lý tưởng để sử dụng ở những nơi có không gian hạn chế. Việc bảo trì hoặc bảo dưỡng phải được thực hiện nhanh chóng. Vì họ yêu cầu - Góc quay 90 độ để mở hoặc đóng hoàn toàn. Van bướm nhựa Shieyu dễ dàng được tự động hóa và được sử dụng rộng rãi làm van tiết lưu hoặc điều chỉnh dòng chảy hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn rất tuyệt vời để xử lý chất lỏng dạng mài mòn hoặc dạng bùn. Tất nhiên rồi. chúng có khả năng chống axit, kiềm và chống ăn mòn
  • Tốc độ khởi động rất ổn định và có thể đẩy hơi ẩm trong đường ống nên tuổi thọ của đường ống ngày càng tăng.

Các sản phẩm van bướm nhựa Shieyu :

Cấu tạo các bộ phận và vật liệu ( Materials of construction )

cau_tao_van_buom_nhua_khi_shieyu_bn300_2

SỐ TT BỘ PHẬN ( PARTS ) SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU ( MATERIALS )
1 Body 1 UPVC,PP,CPVC
2 Seat 1 EPDM,VITON
3 Disc 1 UPVC,PP,CPVC
4 Disc O'ring(A) 2 EPDM,VITON
5 Disc O'ring(B) 2 EPDM,VITON
6 Stem 1 SUS304
7 Stem O'ring 2 EPDM,VITON
8 Actuator 1 HAITIMA - KOSA
9 Mounting Bracket 1 SUS304
10 Coupling 1 CARBON STEEL

Bảng kích thước van theo các tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn JIS ( mm )

Size DN(inch) D1 D2 D3 e n L L1 H1 H2 A B M Kiểm tra áp
Test Press
(kg/cm2)
Áp lực làm việc
WorkingPress
Áp lực điều khiển khí nén 
Body Seat (kgf/oni)
50(2") 55 120 164 18 4 36.1  43.5 82 107 138 87 75 15 12 10 3 - 7 bar
65(2-1/2") 69,6 140 185 18 4 40 46,4 92 115 155,5 103 75 15 12 10 3 - 7 bar
80(3") 78 150 196 18 8 40 47,4 98 123 210 120 86 15 12 10 3 - 7 bar
100(4") 100 175 225 18 8 48 52,4 112,5 139,5 210 120 86 15 12 10 3 - 7 bar
125(5") 128 210 254 23 8 51,2 58,8 127 160 228 130 94 15 12 10 3 - 7 bar
150(6") 152 240 286 23 8 51 57 143 178 280,5 145 120 15 12 10 3 - 7 bar
200(8") 200 290 344 23 12 61 67,5 172 212 362 185 141 15 12 10 3 - 7 bar
250(10") 255 355 412 23 12 102 108 206 242,7 362 185 176 15 12 10 3 - 7 bar
300(12") 312 400 493 23 12 120 126 247 289 462 246 176 10,5 8,5 7 3 - 7 bar
350(14") 355 445 540 23 16 123 129 270 305 462 246 220 10,5 8,5 7 3 - 7 bar

Tiêu chuẩn ANSI ( mm )

Size DN(inch) D1 D2 D3 e n L L1 H1 H2 A B M Kiểm tra áp
Test Press
(kg/cm2)
Áp lực làm việc
WorkingPress
Áp lực điều khiển khí nén 
Body Seat (kgf/oni)
50(2") 2,16 4,75 6,46 0,75 4 1,42 1,71 3,23 4,21 5,433 3,425 2,953 225 180 150 3 - 7 bar
65(2-1/2") 2,74 5,5 7,28 0,75 4 1,57 1,83 3,62 4,53 6,122 4,055 2,953 225 180 150 3 - 7 bar
80(3") 3,07 6 7,72 0,75 4 1,57 1,87 3,86 4,84 8,268 4,724 3,386 225 180 150 3 - 7 bar
100(4") 3,94 7,5 8,85 0,75 8 1,89 2,06 4,43 549 8,268 4,724 3,386 225 180 150 3 - 7 bar
125(5") 5,04 8,5 10 0,87 8 2,02 2,31 5 6,3 8,976 5,118 3,7 225 180 150 3 - 7 bar
150(6") 5,98 9,5 11,26 0,87 8 2,01 2,24 5,63 7 11,043 5,71 4,724 225 180 150 3 - 7 bar
200(8") 7,87 11,75 13,54 0,87 8 2,4 2,66 6,77 8,35 14,25 7,283 5,55 225 180 150 3 - 7 bar
250(10") 10 14,25 16,22 0,98 12 4,02 4,25 8,11 9,56 14,25 7,283 6,93 225 180 150 3 - 7 bar
300(12") 12,28 17 19,41 0,98 12 4,72 4,96 9,72 11,38 18,19 9,685 6,93 155 125 105 3 - 7 bar
350(14") 13,97 18,75 21,26 1,14 12 4,84 5,08 10,63 12,01 18,19 9,685 8,66 155 125 105 3 - 7 bar

Tiêu chuẩn DIN ( mm )

Size DN(inch) D1 D2 D3 e n L L1 H1 H2 A B M Kiểm tra áp
Test Press
(kg/cm2)
Áp lực làm việc
WorkingPress
Áp lực điều khiển bộ khí nén 
Body Seat (kgf/oni)
50(2") 55 125 164 18 4 36.1 43.5   82 107 138 87 75 15.0 12.0   10 3 - 7 bar
65(2-1/2") 69,6 145 185 18 4 40 46,4 92 115 155,5 103 75 15 12 10 3 - 7 bar
80(3") 78 160 196 18 8 40 47,4 98 123 210 120 86 15 12 10 3 - 7 bar
100(4") 100 180 225 18 8 48 52,4 112,5 139,5 210 120 86 15 12 10 3 - 7 bar
125(5") 128 210 254 23 8 51,2 58,8 127 160 228 130 94 15 12 10 3 - 7 bar
150(6") 152 240 286 23 8 51 57 143 178 280,5 145 120 15 12 10 3 - 7 bar
200(8") 200 295 344 23 861   67,5 172 212 362 185 141 15 12 10 3 - 7 bar
250(10") 255 350 412 23 12 102 108 206 242,7 362 185 17615   12 10 3 - 7 bar
300(12") 312 400 493 23 12 120 126 247 289 462 246 17610,5   8,5 7 3 - 7 bar
350(14") 355 460 540 23 16 123 129 270 305 462 246 22010,5   8,5 7 3 - 7 bar

Thông tin liên hệ

VAN BƯỚM NHỰA có những ưu điểm nhất định như độ bền cao có nhiều ứng dụng trong hệ thống đường ống và chủng loại đa dạng phong phú.

Khách hàng đang phân vân chưa biết lựa chọn sản phẩm, đơn vị nào cấp van chất lượng, giá tốt và chính hãng, nên mua VAN BƯỚM NHỰA ở đâu?.

Công Ty LÊ LÂM có nhiều năm kinh nghiệp cung cấp các dòng VAN NHỰA VÀ PHỤ KIỆN, các sản phẩm của chúng tôi phân phối được nhập khẩu từ các hãng lớn từ các nước : Trung quốc – Đài Loan – Hàn quốc – Nhật …. Chúng tôi cung cấp cam kết chuẩn chất lượng , chuẩn vật liệu , và giá thành tốt , hàng luôn có sẵn .

RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC CÙNG QUÝ KHÁCH HÀNG !

Trân trọng cảm ơn Quý Khách !

CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT LÊ LÂM

Văn phòng: Số 48 - Ngõ 99/110/79 - Phố Định Công Hạ - Phường Định Công - Q.Hoàng Mai - TP. Hà Nôi

ĐT: 0982 208 133 - Zalo : 0982208133

Email: lebathuan@gmail.com

Đối tác
sh-logo
dfp_logo
agru-logo
emico-logo
asung-logo
sanking-logo
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT LÊ LÂM
Số 59 - Ngõ 99/110/79 Định Công Hạ, P. Định Công, Q.Hoàng Mai, TP. Hà Nôi.
Số 48 - Ngõ 99/110/79, Định Công Hạ, P. Định Công, Q.Hoàng Mai, TP. Hà Nôi
0 1 0 8 3 0 3 9 8 7
Hỗ trợ khách hàng
Bản đồ

Copyright © Lelam. All rights reserved.